Có 2 kết quả:
二手貨 èr shǒu huò ㄦˋ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄛˋ • 二手货 èr shǒu huò ㄦˋ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second-hand goods
(2) used goods
(2) used goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second-hand goods
(2) used goods
(2) used goods
Bình luận 0